Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiêm ngặt
[nghiêm ngặt]
|
very strict/tight/stringent; stern
The martial law was enforced in a very strict manner
To take very stringent security precautions
To be under close surveillance
These are hard and fast safety measures and they must not be relaxed in any way
Từ điển Việt - Việt
nghiêm ngặt
|
tính từ
chặt chẽ, gắt gao
kiểm soát nghiêm ngặt; phòng hộ nghiêm ngặt